Cửa cuốn KTNDOOR MsA80 là nan cửa có lông nheo chống ồn, có khe thoáng, sử dụng rất êm và bền đẹp, phù hợp cho mọi kiến trúc
Nan khe thoáng hình Oval, Màu ghi sần, trọng lượng (8,5kg/m2 ±6%) Móc dày 1.2mm, vai chân chịu lực dày 0.8 - 1.2mm +/-8% 2 chân, 1 vít ...
STT |
MÃ SP |
TRỌNG ± 8 % |
MÀU SẮC |
GHI CHÚ |
1 |
KTN DOOR – MS 701 Bảng 70 (không khe thoáng) |
5 kg/m2 |
Lá cong
Màu ghi sần |
Độ dày: 0.7mm |
2 |
KTN DOOR – MS 702 |
5.6 |
Ms702 Màu ghi sần |
Độ dày: 1.5mm |
3 |
DOOR – MS A80 Bảng 50
|
8.5 kg/ m2 |
Màu ghi sần |
Độ dày:0.8 – 1.2mm (Kích thước tối đa : 5m00)
|
4 |
KTN DOOR – MS LA10 Bảng50 LÁ LẤY SÁNG |
|
Màu xanh |
Độ dày:0.8 – 1.2mm (Kích thước tối đa : 5m00)
|
5 |
KTN DOOR – MS 101R |
10 kg/m2 |
Màu ghi sần + vàng kem+ Cà phê |
Độ dày: 0.9 - 1.4mm (Kích thước tối đa : 6m00) |
6 |
KTN DOOR – MS 101R |
10 kg/m2 |
Màu ghi sần + vàng kem + cà phê Có roong giảm chấn |
Độ dày: 0.9 - 1.4mm (Kích thước tối đa : 6m00) |
7 |
KTN DOOR – MS 4C1 |
11 kg/m2 |
Màu ghi sần + vàng kem
|
Độ dày: 0.8 – 1.2mm (Kích thước tối đa : 4m00 ) |
8 |
KTN DOOR – MS 4C2 |
11 kg/m2 |
Màu ghi sần + vàng kem, Có roong giảm chấn |
Độ dày:0.8 – 1.2mm (Kích thước tối đa : 4m00) |
9 |
KTN DOOR – MS 122 Bảng 45 (2 vít ) |
12.6 kg/m2 |
Màu ghi sần + cà phê |
Độ dày:1.2mm (Kích thước tối đa : 6m00) |
10 |
KTN DOOR – MS 8C1 Bảng 60+20 (2 vít- 8 chân)
|
13.2 kg/m2 |
Màu vàng kem (lá lớn) + cà phê (lá nhỏ) |
Độ dày:0.9 – 1.2mm (Kích thước tối đa : 5m00)
|
11 |
KTN DOOR – MS 8C2 Bảng 60+20 (2 vít - 8chân)
|
13.2 kg/m2 |
Màu vàng kem ( lá lớn)+ cà phê (lá nhỏ), Có roong giảm chấn |
Độ dày:0.9 – 1.2mm (Kích thước tối đa : 5m00)
|
12 |
KTN DOOR – MS 3UD1 ( Cửa Lưới Hợp Kim Nhôm) |
11.5 kg/m2 |
Màu cà phê ( lá nhỏ SP1) |
Độ dày:1.4 – 1.8mm (Kích thước tối đa : 5m00)
|
13 |
KTN DOOR – MS 3UD2 ( Cửa Lưới Hợp Kim Nhôm) |
11.5 kg/m2 |
|
Độ dày:1.4 – 1.8mm (Kích thước tối đa : 5m00)
|
14 |
KTN DOOR – MS 145R |
14.8 kg/m2 |
Màu ghi sần + vàng kem +cà phê |
Độ dày: 1.4 – 2.2mm (Kích thước tối đa : 7m20)
|
15 |
KTN DOOR – MS 145R |
14.8 kg/m2 |
Màu ghi sần + vàng kem +cà phê Có roong giảm chấn |
Độ dày: 1.4 – 2.2mm (Kích thước tối đa : 7m20)
|
16 |
KTN DOOR – MS S63 |
16.3 kg/m2 |
Màu vàng kem(lá lớn) +cà phê ( lá nhỏ), Có roong giảm chấn |
Độ dày: 1.4 – 2.7mm (Kích thước tối đa : 7m20)
|
17 |
KTN DOOR – MS SP1 Bảng 50+ 30(2 vít_2chân đặc)
|
16.5 kg/m2 |
Màu vàng kem ( lá lớn) + cà phê (lá nhỏ), Có roong giảm chấn |
Độ dày: 1.4 – 3mm (Kích thước tối đa : 7m00)
|
18 |
KTN DOOR – MS SP2 Bảng 50+ 30(2 vít_2chân đặc) (2 lá lớn + 1 lá nhỏ) |
16.5 kg/m2 |
Màu vàng kem( lá lớn) + cà phê ( lá nhỏ), Có roong giảm chấn |
Độ dày: 1.4 – 3mm (Kích thước tối đa : 7m00)
|
19 |
KTN DOOR – MS SP3 Bảng 50+ 30(2 vít_2chân đặc) (3 lá lớn + 1 lá nhỏ) |
16.5 kg/m2 |
Màu vàng kem( lá lớn) + cà phê (lá nhỏ), Có roong giảm chấn |
Độ dày: 1.4 – 3mm (Kích thước tối đa : 7m00)
|
20 |
KTN DOOR – MS LS10 Bảng 50 (LÁ LẤY SÁNG)
|
16.5 kg/m2 |
Màu xanh |
Độ dày: 1.4-2.7mm (Kích thước tối đa : 7m00) |
21 |
KTN DOOR – MS S83 Bảng 60 + 23( 2 vít) ( siêu thoáng -siêu êm)
|
16.7 kg/m2 |
Màu vàng kem( lá lớn) + cà phê( lá nhỏ), Roong 2 chiều |
Độ dày: 1.4 – 3mm (Kích thước tối đa : 7m00)
|
22 |
KTN DOOR – MS 5S Bảng 45 (siêu thoáng - siêu êm) |
15.0 kg/ m2 |
Màu ghi sần + vàng kem, Có 02 roong giảm chấn |
Độ dày:1.4 - 2.4mm (Kích thước tối đa : 6m00)
|
23 |
KTN DOOR – MS 3S Bảng 45 (siêu thoáng - siêu êm) |
15.0 kg/ m2 |
Màu ghi sần + vàng kem, Có roong giảm chấn |
Độ dày:1.4 - 2.4mm (Kích thước tối đa : 6m00)
|
Lưu ý: